Ahrefs là gì? Ahrefs là một công cụ phân tích Website với nhiều tính năng hữu ích, đặc biệt giúp các SEOer đo lường, quản lý dự án và xây dựng chiến lược SEO hiệu quả. Vậy bạn đã hiểu rõ về Ahrefs là gì chưa? Nếu chưa hãy cùng GOBRANDING theo dõi bài viết dưới đây nhé!

MỤC LỤC
- 1 I. Ahrefs là gì?
- 2 II. 8 tính năng hữu ích của công cụ Ahrefs
- 3 III. 13 chỉ số và thuật ngữ trong Ahrefs bạn cần biết
- 3.1 1. Keyword Difficulty (KD)
- 3.2 2. Organic Keywords/Organic Traffic/Organic Search
- 3.3 3. Anchor Text
- 3.4 4. URL Rating (UR)
- 3.5 5. Domain Rating (DR)
- 3.6 6. Referring Domains
- 3.7 7. Ahrefs Rank (AR)
- 3.8 8. Keyword Search Volume
- 3.9 9. Return Rate (RR)
- 3.10 10. Clicks
- 3.11 11. Cost Per Click (CPC)
- 3.12 12. Traffic Value
- 3.13 13. Live/Recent/Historical Links
- 4 IV. Thông tin chi phí Ahrefs
I. Ahrefs là gì?
Ahrefs là phần mềm SEO có chứa các công cụ để xây dựng liên kết (Backlinks), nghiên cứu từ khóa, phân tích đối thủ cạnh tranh, tìm kiếm cơ hội tăng Traffic, theo dõi thứ hạng và đánh giá hiệu suất website. Vì vậy, Ahrefs thường được sử dụng bởi các chuyên gia SEO, marketer và doanh nghiệp.
Tương tự như công cụ tìm kiếm Google, Ahrefs sở hữu một lượng cơ sở dữ liệu khổng lồ với khả năng thu thập và cập nhật thông tin đều đặn mỗi 15 đến 30 phút, giúp đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy cao cho các phân tích SEO.
Hiện nay, trong dữ liệu (data) Ahrefs đã thu được con số đáng kinh ngạc với:
- Hơn 12 tỷ liên kết (links) được lập chỉ mục trên toàn bộ Internet.
- Trên 200 triệu tên miền (domains) được cập nhật từ khắp nơi trên thế giới.
- Khoảng 3 tỷ URL đang được theo dõi và phân tích thường xuyên.

II. 8 tính năng hữu ích của công cụ Ahrefs
Khái niệm Ahrefs là gì không chỉ gói gọn trong việc kiểm tra backlink mà còn mở rộng sang việc nghiên cứu từ khóa và nội dung. Với 8 tính năng hữu ích dưới đây, bạn sẽ tối ưu hóa nội dung, backlink và khả năng hiển thị của Website trên công cụ tìm kiếm dễ dàng hơn.
1. Thực hiện Audit Backlink
Rất nhiều người khi mới bắt đầu làm SEO đều tự hỏi Ahrefs là gì mà có thể cung cấp một bức tranh toàn cảnh về hệ thống backlink của website? Audit Backlink Profile là bước đầu tiên triển khai chiến lược SEO hiệu quả. Ahrefs cung cấp nguồn dữ liệu “khủng”, giúp phân tích và tìm kiếm thông tin Link Profile, giúp các SEOer đánh giá được chất lượng Backlink trả về của Website đối thủ, thời gian trỏ về Website, Backlink mới, Backlink gãy, Backlink spam… dựa trên Domain Rating (DR), URL Rating (UR), Anchor Text…
Cách thực hiện Audit Backlink bằng Ahrefs gồm các bước cơ bản sau:
Bước 1: Truy cập Site Explorer, nhập URL website của bạn, chọn tab Backlinks để xem toàn bộ liên kết trỏ về.
Bước 2: Phân tích số lượng và đánh giá chất lượng Backlink dựa trên các chỉ số:
- Domain Rating (DR): Đánh giá sức mạnh tổng thể của domain.
- URL Rating (UR): Đánh giá sức mạnh của từng trang cụ thể.
- Anchor Text: Xem từ khóa được dùng để gắn link.
- Loại liên kết: Dofollow vs Nofollow.
Bước 3: Lọc liên kết từ site spam, không liên quan, DR thấp, từ đó xác định được Backlink xấu hoặc spam.
Bước 4: Phân tích Referring Domains để xem số lượng và chất lượng các domain đang liên kết.
Bước 5: Theo dõi biến động liên kết bằng cách kiểm tra New và Lost Backlinks để cập nhật tình hình.
Bước 6: Xuất dữ liệu và tải danh sách Backlink về file Excel để phân tích, đánh giá và lên kế hoạch xử lý sâu hơn.

2. Tìm link tiềm năng
Tìm link tiềm năng bằng Ahrefs là một chiến lược SEO Offpage hiệu quả, giúp người làm SEO khai phá được các Backlink chất lượng từ đối thủ cạnh tranh để cải thiện thứ hạng website và xây dựng hệ thống liên kết từ các nguồn uy tín.
Để sử dụng Ahrefs tìm link tiềm năng hiệu quả, hãy theo từng bước cơ bản sau:
Bước 1: Truy cập Site Explorer, nhập URL của đối thủ cạnh tranh hoặc website cùng lĩnh vực, chọn tab Backlinks hoặc Referring Domains để xem toàn bộ các Backlink đang liên kết đến đối thủ.
Bước 2: Chọn tab Backlinks hoặc Referring Domains, Ahrefs sẽ hiển thị danh sách các website đang liên kết đến đối thủ. Bạn có thể lọc theo:
- DR (Domain Rating): Chọn các website có DR cao.
- Loại liên kết: Dofollow (ưu tiên), Nofollow.
- Ngôn ngữ hoặc quốc gia: Tùy theo thị trường bạn hướng đến.
Bước 3: Đánh giá chất lượng liên kết dựa trên các chỉ số như:
- Anchor Text: Từ khóa được dùng để gắn link
- Traffic của trang liên kết
- Loại nội dung: Bài viết, danh sách, review, v.v.
Bước 4: Xuất danh sách hoặc ghi chú lý do chọn các domain hoặc URL tiềm năng (ví dụ: cùng lĩnh vực, DR cao, nội dung liên quan).
Bước 5: Gửi email hợp tác, đề nghị guest post, đề xuất trao đổi Backlink hoặc chia sẻ tài nguyên hữu ích.

3. Nghiên cứu từ khóa
Từ khóa là một phần quan trọng trong chiến lược SEO, nhưng không phải ai cũng biết cách nghiên cứu từ khóa hiệu quả. Không ít người vẫn mơ hồ rằng Ahrefs là gì và tại sao lại được tin dùng để phát hiện những từ khóa tiềm năng mang lại lượng truy cập cao. Đó là bởi Ahrefs chính là trợ thủ đắc lực giúp người dùng phân tích, gợi ý từ khóa chất lượng, từ đó xây dựng bộ từ khóa chất lượng – là tiền đề cho kế hoạch nội dung SEO.
Để nghiên cứu từ khóa từ đối thủ, bạn cần truy cập Site Explorer, nhập URL đối thủ vào thanh tìm kiếm và chọn Organic Keywords. Ahrefs sẽ hiển thị danh sách từ khóa kèm theo các chỉ số như CPC, Traffic, Volume. Tuy nhiên, bạn cần sàng lọc để chọn từ khóa phù hợp với dự án.
- Website uy tín: có thể chọn từ khóa khó, cạnh tranh cao.
- Website mới: nên ưu tiên từ khóa dài (Long-Tail Keyword), có Search Volume từ 100–1000 để dễ lên top hơn.
Để cập nhật từ khóa mới từ đối thủ, chọn mục New. Ngoài ra, bạn có thể tìm Top Pages của đối thủ dựa trên lượng Organic Traffic, từ đó hiểu rõ nội dung nào đang thu hút người dùng và xây dựng Landing Page phù hợp.
Tìm thêm đối thủ qua mục Competing Domains để mở rộng phạm vi nghiên cứu. Cuối cùng, sử dụng Content Gap để phát hiện các từ khóa mà đối thủ đang xếp hạng cao nhưng website bạn chưa có – đây là cơ hội để bổ sung nội dung chiến lược.

4. Phân tích từ khóa và đối thủ
Nếu bạn chưa rõ Ahrefs là gì, thì hãy thử phân tích từ khóa và chiến lược nội dung của đối thủ để hiểu sức mạnh của công cụ này. Ahrefs cho phép bạn phân tích từ khóa mà đối thủ của bạn đang xếp hạng cao. Bạn có thể tìm hiểu các từ khóa mà đối thủ sử dụng để thu hút lưu lượng truy cập, từ đó có thể xây dựng chiến lược từ khóa của mình dựa trên thông tin này.
Các bước thực hiện phân tích từ khóa mà đối thủ đang xếp hạng cao bằng Ahrefs:
Bước 1: Chọn Keyword Explorer trên thanh giao diện của Ahrefs.
Bước 2: Nhập từ khóa tiềm năng vào trường trống, ví dụ nhập từ khóa “fitness” sẽ cho kết quả như hình minh họa dưới đây.

Bước 3: Phân tích những chỉ số quan trọng như:
- Keyword Difficulty: Độ cạnh tranh của từ khóa.
- Search Volume: Tổng số lượng người dùng tìm kiếm từ khóa.
- Paid và Organic: Tỷ lệ quảng cáo so với kết quả tự nhiên.
Bước 4: Tiếp theo, hãy kéo xuống phần “SERP Overview” rồi nhấn Export để tải danh sách URL đang xếp hạng cao cho từ khóa này.
Bước 5: Mở File Excel và chỉ giữ lại các cột “URL”, “Backlinks”, “Referring Domains”, “URL Rating”, “Domain Rating” và “Facebook Shares”.
Bước 6: Sau đó hãy tính trung bình tổng chỉ số của từng cột để đánh giá tổng thể.
Bước 7: Tiếp tục nhập URL (tên miền) hoặc Target Landing Page của bạn vào File kèm theo các chỉ số như trên. Từ đó, bạn sẽ dễ dàng so sánh điểm mạnh và hạn chế của mình và đối thủ cạnh tranh.
5. Theo dõi từ khóa đối thủ
Ahrefs cho phép bạn theo dõi thứ hạng các từ khóa mà đối thủ của bạn đang xếp hạng và sự thay đổi vị trí xếp hạng của từng từ khóa theo thời gian. Điều này giúp bạn theo dõi và phân tích hiệu quả chiến lược SEO của đối thủ.
Bằng cách này, bạn hãy vào “Site Explorer” sau đó nhập URL của đối thủ, chọn “Organic Search” => “Organic Keywords” là bạn có thể khám phá được tất các các các từ khóa mục tiêu của đối thủ. Đồng thời, có thể dùng bộ lọc để biết các từ khóa tiềm năng, từ đó giúp bạn có thể triển khai nội dung với các từ khóa đó.

Ngoài ra, bạn có thể dùng các bộ lọc thông minh để phân loại từ khóa theo:
- Vị trí xếp hạng hiện tại
- Search Volume (lượng tìm kiếm hàng tháng)
- Traffic (lượng truy cập mang lại)
- Keyword Difficulty (độ khó từ khóa)
Từ đó bạn có thể quan sát sự tăng/giảm vị trí từ khóa theo thời gian để đánh giá mức độ ổn định và hiệu quả nội dung của đối thủ. Đồng thời xuất dữ liệu và tạo bảng theo dõi từ khóa để so sánh với website của bạn.
>> Ngoài ra để có thể nghiên cứu, phân tích và theo dõi từ khóa thông qua Ahrefs một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo Dịch vụ SEO tổng thể từ khoá của GOBRANDING.
6. Theo dõi tổng Organic Visibility
Organic Visibility là chỉ số phản ánh tổng thể khả năng hiển thị của website trên các công cụ tìm kiếm thông qua kết quả tự nhiên (không trả phí) của Google Analytics. Việc theo dõi chỉ số này giúp bạn đánh giá hiệu quả chiến lược SEO và nhận diện xu hướng tăng trưởng hoặc suy giảm lưu lượng truy cập.
Cách theo dõi tổng Organic Visibility với Ahrefs với các bước cơ bản sau:
Bước 1: Truy cập Site Explorer, nhập URL website của bạn hoặc đối thủ vào thanh tìm kiếm.
Bước 2: Tại mục Organic Search Overview, Ahrefs hiển thị tổng quan về:
- Organic Traffic: Lượng truy cập tự nhiên ước tính.
- Organic Keywords: Số lượng từ khóa đang xếp hạng.
- Traffic Value: Giá trị ước tính của lượng truy cập nếu mua qua quảng cáo.
Bước 3: Quan sát biểu đồ thể hiện sự biến động của traffic theo thời gian để đánh giá hiệu quả của các hoạt động SEO. Sau đó so sánh với các giai đoạn tăng/giảm traffic với thời điểm triển khai nội dung mới hoặc chiến dịch xây dựng liên kết (Backlink).
Bước 4: Để có cái nhìn toàn diện hơn, bạn nên kết hợp dữ liệu từ Ahrefs với Google Analytics nhằm xác minh độ chính xác và phân tích sâu hơn hành vi người dùng trên website.

7. Quản lý thương hiệu
Ahrefs là gì trong công tác quản lý thương hiệu online? Khi ai đó tìm kiếm hoặc đề cập đến từ khóa liên quan đến thương hiệu của doanh nghiệp, thì Ahrefs sẽ gửi cho bạn một thông báo. Đây là một tính năng cực kỳ hữu ích giúp bạn:
- Phát hiện các cuộc thảo luận về thương hiệu trên internet.
- Theo dõi mức độ nhận diện thương hiệu theo thời gian.
- Thiết lập mối quan hệ với khách hàng hoặc đối tác tiềm năng thông qua các kênh đã đề cập đến bạn.

8. Site Audit
Với những người chưa rõ Ahrefs là gì, Site Audit sẽ là minh chứng cho khả năng phát hiện lỗi kỹ thuật giúp website “khỏe mạnh” hơn mỗi ngày. Site Audit là tính năng đặc biệt của Ahrefs, giúp bạn phát hiện kịp thời và xử lý các lỗi kỹ thuật của trang Web, từ đó tối ưu hóa hiệu suất SEO và trải nghiệm người dùng.
Các bước thực hiện Site Audit để kiểm tra sức khỏe kỹ thuật website với Ahrefs:
Bước 1: Chọn mục Site Audit, nhập URL website cần kiểm tra.
Bước 2: Chọn số lượng trang cần quét, tốc độ crawl, và các tùy chọn nâng cao như user-agent hoặc loại bỏ các URL không cần thiết.
Bước 3: Sau khi quét, Ahrefs sẽ hiển thị các lỗi như:
- Broken links (liên kết gãy)
- Redirect chains
- Duplicate content
- Thiếu thẻ meta, tiêu đề, mô tả
- Lỗi HTTP, tốc độ tải trang, v.v.
Bước 4: Xem báo cáo tổng quan điểm sức khỏe website (Health Score) và phân loại lỗi theo mức độ nghiêm trọng.

Bước 5: Dựa vào báo cáo, bạn có thể ưu tiên xử lý các lỗi nghiêm trọng trước, sau đó tối ưu các yếu tố còn lại.
III. 13 chỉ số và thuật ngữ trong Ahrefs bạn cần biết
Công cụ Ahrefs cung cấp rất nhiều thông tin quan trọng cho các chiến lược SEO. Nhiều thuật ngữ trên Ahrefs nếu người dùng không hiểu rõ sẽ không biết cách sử dụng Ahref sao cho hiệu quả. Thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về các chỉ số và các thuật ngữ và hướng dẫn cách sử dụng Ahrefs là gì.
1. Keyword Difficulty (KD)
Keyword Difficulty là chỉ số độ khó của một từ khóa để lọt Top 10 Google theo thang điểm từ 1 đến 100. Nó sẽ được đánh giá dựa trên nhiều yếu tố khác như: mức độ cạnh tranh, số lượng, chi phí cho mỗi lần Click chuột,… Thang điểm càng cao thì mức độ cạnh tranh càng lớn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến KD:
- Số lượng và chất lượng Backlink của các trang đang xếp hạng cao.
- Mức độ cạnh tranh ngành: lĩnh vực càng phổ biến thì KD càng cao.
- Chi phí quảng cáo (CPC): từ khóa có CPC cao thường có KD cao.
- Lượng tìm kiếm: từ khóa có nhiều lượt tìm kiếm thường thu hút nhiều đối thủ SEO.
Ví dụ: Từ khóa “laptop cũ tphcm” có KD > 40. Điều này sẽ có ý nghĩa gì đối với bạn, tùy theo cách làm SEO cũng như kinh nghiệm của bạn.
Chẳng hạn, từ khóa có KD là 45, dựa vào kinh nghiệm mình sẽ nghĩ rằng: Cái này chỉ cần 40 PBN là có thể lên top được.
Nhưng bạn A lại nói: Chắc phải cần 1.000.000 Backlinks mới vào top 10 được!
Người B thì bảo: Trời ơi! Chỉ cần 10 backlinks tên miền là đã vào top 10 rồi, từ khóa ngày dễ quá mà,…

2. Organic Keywords/Organic Traffic/Organic Search
Chắc hẳn rất nhiều người vẫn còn khá bối rối khi phân biệt Organic Keywords/Organic Traffic/Organic Search trên Ahrefs là gì. Organic Keywords, Organic Traffic, Organic Search là bộ ba chỉ số quan trọng trong Ahrefs giúp bạn đánh giá hiệu quả chiến lược SEO của bất kỳ URL hoặc website nào.
Organic Keywords
Organic Keywords (từ khóa tự nhiên) là toàn bộ từ khóa khi người dùng tìm kiếm và Website của bạn có trong kết quả tìm kiếm mà không cần trả phí quảng cáo. Đây còn là từ khóa để thu hút lượng truy cập tự nhiên vào Website từ người dùng đang tìm kiếm thông tin liên quan và tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
Số lượng Organic Keywords càng nhiều điều này còn cho thấy nội dung website của bạn càng đa dạng, tối ưu tốt cho SEO và khả năng thu hút lưu lượng truy cập cao hơn.

Organic Traffic
Organic Traffic (lưu lượng truy cập tự nhiên) là nguồn truy cập miễn phí từ người dùng đến Website của bạn thông qua các kết quả tìm kiếm. Đây là một chỉ số quan trọng để nâng cao thứ hạng từ khóa, thúc đẩy sự uy tín của trang Web và tăng lưu lượng truy cập từ người dùng. Organic Traffic càng cao chứng tỏ website có thứ hạng tốt và nội dung hấp dẫn.
Lưu ý: Organic Traffic không bao gồm lượt truy cập từ quảng cáo Google Ads hay mạng xã hội.

Organic Search
Organic Search (tìm kiếm tự nhiên) là kết quả hiển thị lượt truy cập tự nhiên từ quá trình tìm kiếm thông tin của người dùng trên công cụ tìm kiếm (như Google). Organic Search không chỉ phản ánh thứ hạng của trang web mà còn đánh giá hiệu quả tổng thể của chiến lược SEO, bao gồm từ khóa, nội dung, Backlink, và trải nghiệm người dùng.

3. Anchor Text
Anchor Text là phần văn bản có thể nhấp vào trong liên kết (hyperlink), giúp xác định nội dung của trang đích. Trong Ahrefs, công cụ này phân tích các loại Anchor Text phổ biến trong hồ sơ liên kết (Profile Link) của website, hỗ trợ đánh giá độ chất lượng và mức độ liên quan của Backlink trỏ về trang bạn.
Cách tính mật độ Anchor Text:
Ở cột Referring Domains nói đến việc có 10 tên miền Backlink về trang Web của bạn dùng Anchor Text https://gobranding.com.vn/ (lấy trang GOBRANDING làm ví dụ).
Nhưng trong 10 tên miền này chỉ có 9 tên miền là cho Backlinks Dofollow và có đến 140 trang của 10 tên miền ấy cho Backlink về trang Web bạn.
Lưu ý ở cột Dofollow bởi 2 lý do:
- Google chỉ tính Anchor Text của Dofollow mà không tính Anchor Text của Nofollow vào tỉ lệ Anchor Text của Website.
- Bài viết của Web bạn chứa nhiều Anchor Text nhưng chỉ trỏ về 1 URL. Chẳng hạn, “dịch vụ seo từ khóa”, “”dịch vụ seo tphcm”, “báo giá dịch vụ seo” “địa chỉ seo uy tín” là 4 Anchor Text trên bài viết nhưng cả 4 từ khóa này đều trỏ về gobranding.com.vn. Lúc này, Google sẽ lấy Anchor Text đầu tiên mà nó thấy và tính vào mật độ Anchor Text của Web bạn.

4. URL Rating (UR)
URL Rating, hay còn gọi là UR, được dùng để sức mạnh Backlink của một URL cụ thể dựa trên hệ thống Backlink mà nó sở hữu theo thang điểm từ 1-100 trên bảng xếp hạng tìm kiếm của Google. Chỉ số UR càng cao thì sức mạnh Backlink của URL Website bạn càng lớn. Qua đó giúp các SEOer xác định trang nào trên website đang mạnh nhất để tập trung tối ưu nội dung hoặc xây dựng liên kết.
Cách tính UR:
- Dựa trên số lượng và chất lượng Backlink trỏ về URL đó.
- Các liên kết Dofollow có trọng số cao hơn trong việc tính UR.
- UR không chỉ xét đến số lượng Backlink mà còn đánh giá độ uy tín của các trang liên kết.
Lưu ý: UR chỉ đánh giá từng URL riêng lẻ, khác với Domain Rating (DR) – vốn đánh giá toàn bộ tên miền. Vì vậy, một website có DR cao chưa chắc tất cả các trang bên trong đều có UR cao. Vì vậy, cần kết hợp phân tích cả DR và UR để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu suất SEO.
5. Domain Rating (DR)
Domain Rating (DR) cho biết chất lượng và số lượng Backlink trỏ về của toàn bộ Website. Domain Rating chủ yếu chấm điểm Website dựa vào SEO Offpage chứ không tính Onpage SEO.
So với UR thì DR có mức độ chính xác thấp hơn trong Google Ranking, vì UR đánh giá chính xác URL đó, còn với DR sẽ đánh giá dựa vào toàn bộ website.
Cách tính DR:
- Dựa trên số lượng và chất lượng Backlink trỏ về toàn bộ website.
- Chỉ xét đến các liên kết Dofollow, không tính liên kết Nofollow.
- DR phản ánh SEO Offpage, không bao gồm yếu tố Onpage như nội dung hay cấu trúc trang.

6. Referring Domains
Referring Domains (RD) là mô tả các tên miền khác nhau có URL trỏ về Website của bạn. Tỷ lệ RD càng thấp thì Web của bạn sẽ càng được đánh giá cao.
Ví dụ: Nếu website của bạn có 140 Backlink nhưng chỉ đến từ 10 tên miền, thì RD = 10. Trong đó, nếu chỉ có 9 tên miền sử dụng liên kết Dofollow, thì chỉ những RD này mới được Google tính vào chỉ số SEO chính thức.
7. Ahrefs Rank (AR)
Ahrefs Rank là công cụ xếp hạng toàn cầu của Website trong hệ thống Ahrefs dựa vào số lượng và chất lượng Backlink trỏ về trang Web. Trang Web càng có nhiều Backlink chất lượng thì DR của Web đó càng cao và AR của Web đó càng tiến gần hơn với Top 1.
Ví dụ: Giả sử website A có hàng nghìn Backlink từ các tên miền uy tín, DR của nó đạt 85. Khi đó, AR của website A có thể nằm trong Top 10.000 hoặc thậm chí Top 1.000 tùy vào chất lượng liên kết.
8. Keyword Search Volume
Keyword Search Volume là hiển thị số lượng tìm kiếm từ khóa trong một khoảng thời gian nhất định (thường là theo tháng). Keyword Search Volume sẽ giúp bạn theo dõi xu hướng tìm kiếm của từ khóa của người dùng.

Keyword Search Volume còn là định nghĩa về số lần người dùng truy vấn một từ khóa, nó thể hiện nhu cầu tìm kiếm từ khóa của người dùng vào từng thời điểm trong năm. Từ khóa có Search Volume từ 100–1.000 thường là Long-Tail Keyword – ít cạnh tranh nhưng có tỷ lệ chuyển đổi cao.
Ví dụ: Từ khóa “giáng sinh” có lượng tìm kiếm tăng mạnh vào tháng 12, nhưng sẽ giảm mạnh vào các tháng còn lại.
9. Return Rate (RR)
Nhiều người chưa hiểu rõ về SEO chắc hẳn sẽ rất khó hiểu về chỉ số Return Rate trên Ahrefs là gì. Return Rate cho biết mức độ tìm kiếm keyword thường xuyên của một người Search trong thời gian khoảng 30 ngày gần nhất. Chỉ số RR càng cao sẽ cho thấy tỷ lệ quay lại của người dùng cho từ khóa đó.
Qua đó giúp các SEOer nhận biết từ khóa có khả năng duy trì traffic ổn định, không chỉ là xu hướng nhất thời. Từ đó, họ có thể các từ khóa phù hợp cho nội dung có tính cập nhật thường xuyên như tin tức, tài liệu hướng dẫn, sản phẩm tiêu dùng…
Ví dụ: Từ khóa “lịch thi đấu bóng đá hôm nay” có RR cao vì người dùng thường tra cứu mỗi ngày. Ngược lại, từ khóa “cách đăng ký tài khoản Ahrefs” có RR thấp vì người dùng chỉ cần tìm một lần.

10. Clicks
Chỉ số Clicks được xem là số lượt Click vào kết quả tìm kiếm sau khi nhập từ khóa trên công cụ tìm kiếm như Google. Tuy nhiên, không phải với bất cứ lần tìm kiếm nào cũng mang đến lượt Click. Người dùng có thể tìm kiếm chỉ để xem nhanh thông tin hiển thị trên trang kết quả (SERP). Vì vậy, chỉ số Clicks giúp bạn phân biệt giữa nhu cầu tìm kiếm thông tin và hành động thực tế của người dùng.
Ví dụ: Từ khóa “giá iPhone 15” có thể có lượng tìm kiếm lớn, nhưng nếu kết quả hiển thị không rõ ràng hoặc không hấp dẫn, số lượt click sẽ thấp. Ngược lại, từ khóa “mua iPhone 15 chính hãng” thường có tỷ lệ click cao hơn vì thể hiện rõ ý định mua hàng.

11. Cost Per Click (CPC)
Cost Per Click (CPC) là chỉ số thể hiện chi phí trung bình mà nhà quảng cáo phải trả cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo khi tìm kiếm từ khóa trên Google hoặc các nền tảng quảng cáo khác. CPC không cố định, có thể thay đổi dựa trên ngân sách của nhà quảng cáo, mức độ cạnh tranh của từ khóa trên thị trường và thời điểm chạy quảng cáo.
Ví dụ: Từ khóa “dịch vụ SEO chuyên nghiệp” có CPC cao thể hiện nhu cầu thị trường lớn và khả năng sinh lời cao nếu xếp hạng tốt. Ngược lại, từ khóa “cách viết bài chuẩn SEO” có CPC thấp, phù hợp cho nội dung hướng dẫn, ít cạnh tranh quảng cáo.

12. Traffic Value
Traffic Value trong Ahrefs là chỉ số đo lường ước tính giá trị của Traffic không trả phí trên Website của bạn nếu Traffic được mua thông qua Google Adwords.
Cách tính Traffic Value trong Ahrefs dựa trên:
- Số lượng từ khóa mà website đang xếp hạng.
- Lượng truy cập từ mỗi từ khóa.
- CPC (Cost Per Click) của từng từ khóa đó.
Lưu ý: Traffic Value không phải doanh thu thực tế, mà là giá trị ước tính nếu bạn phải mua lượng truy cập đó bằng quảng cáo.
Ví dụ: Website có Organic Traffic khoảng hơn 300.000 và Traffic Value được ước tính với khoảng 60.000$. Điều này cũng có nghĩa là nếu bạn chạy quảng cáo (Google Ads) để có lượng Traffic tương đương 300.000 Traffic, tức nhiên bạn phải tiêu tốn khoảng 60.000$.

13. Live/Recent/Historical Links
Chắc hẳn rất nhiều người còn bối rối khi phân biệt 3 chỉ số Live/Recent/Historical Links trên Ahrefs là gì. Đừng lo! GOBRANDING sẽ giải thích để bạn dễ hiểu hơn, dựa vào nguyên tắc hoạt động của Ahrefs. Khi Ahrefs thu thập dữ liệu web thì nó cũng sẽ thu thập lại dữ liệu đã từng thu thập.
Ví dụ: Trước đó Website khác đã từng đi Backlink về bạn, nhưng khi Ahrefs thu thập lại từ Website đó thì không thấy Backlink tồn tại nữa. Do đó, Ahrefs sẽ loại bỏ các link này ở Live links (link sống) nhưng vẫn sẽ thống kê những link đã mất trong vòng 3 – 4 tháng gần đây với Recent Links. Đồng thời, thống kê các Links sống và Links đã mất trong vòng đời của 1 web với Historical Links
Ý nghĩa của 3 chỉ số này trong Ahrefs giúp bạn đo lường được số lượng Link còn, từ đó đưa ra kế hoạch cụ thể để khôi phục Backlink bị mất.
Ví dụ minh họa: Nếu website bạn từng có 1.000 Backlink, nhưng hiện tại chỉ còn 600 Live Links → bạn có thể kiểm tra Recent và Historical Links để xác định 400 Backlink đã mất là từ đâu, khi nào, và có thể khôi phục được không.

IV. Thông tin chi phí Ahrefs
Ahref là trợ thủ đắc lực giúp bạn phân tích và theo dõi Website đối thủ cạnh tranh, nghiên cứu từ khóa, xây dựng liên kết,…. và vô vàn những tính năng khác. Vậy không có lý do gì để bạn có thể bỏ qua công cụ hỗ trợ này được đúng không.
Chi phí sử dụng Ahrefs được chia thành nhiều gói khác nhau, phù hợp với từng quy mô doanh nghiệp và nhu cầu SEO cụ thể. Dưới đây là cập nhập bảng giá của các gói Ahrefs để bạn có thể tham khảo từ đó lựa chọn sao cho phù hợp.
- Gói Starter: 29$ (khoảng hơn 700 nghìn VNĐ).
- Gói Lite: 99$ (khoảng hơn 2 triệu VNĐ).
- Gói Standard: 179$ (khoảng hơn 4 triệu VNĐ).
- Gói Advanced: 399$ (khoảng hơn 9 triệu VNĐ).
- Gói Enterprise: 999$ (khoảng hơn 22 triệu VNĐ).
Những gói Ahrefs trên là định kỳ hàng tháng. Như vậy, nếu sử dụng gói thấp nhất thì bạn cũng phải tiêu tốn khoảng 25 triệu đồng cho một năm. Nếu bạn thanh toán hàng năm, bạn sẽ được giảm giá khoảng 17%.
Ngoài ra, Ahrefs còn có Webmaster Tools miễn phí dành cho chủ website, với quyền truy cập giới hạn vào Site Explorer và Site Audit.
Với những thông tin mà GOBRANDING chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu rõ về khái niệm Ahrefs là gì cũng như nắm chắc được kiến thức về những chỉ số và thuật ngữ trong Ahrefs, từ đó sử dụng hiệu quả để hỗ trợ cho công việc SEO của mình.
