Ahrefs là gì? Các tính năng và chỉ số quan trọng trong SEO

Theo dõi GOBRANDING trên

Ahrefs là gì? Ahrefs là một công cụ phân tích Website với nhiều tính năng hữu ích, đặc biệt giúp các SEOer đo lường, quản lý dự án và xây dựng chiến lược SEO hiệu quả. Vậy bạn đã hiểu rõ về Ahrefs là gì chưa? Nếu chưa hãy cùng GOBRANDING theo dõi bài viết dưới đây nhé!

khái niệm Ahrefs
Ahrefs là gì? Ahrefs là một công cụ phân tích Website với nhiều tính năng hữu ích trong chiến lược SEO

I. Ahrefs là gì?

Ahrefs là phần mềm SEO có chứa các công cụ để xây dựng liên kết (Backlinks), nghiên cứu từ khóa, phân tích đối thủ cạnh tranh, tìm kiếm cơ hội tăng Traffic, theo dõi thứ hạng và kiểm tra trang Web.

Cũng tương tự như công cụ tìm kiếm Google, Ahrefs sở hữu một lượng cơ sở dữ liệu vô kỳ lớn, thông tin  được cập nhật liên tục mỗi 15 – 30 phút/lần.

Hiện nay, trong dữ liệu (data) Ahrefs đã thu được con số đáng kinh ngạc với:

  • 12 tỷ Links trên khắp Internet.
  • Cập nhật hơn 200 triệu Domain trên khắp trên thế giới.
  • 3 tỷ Urls.
Ứng dụng Ahref
Ứng dụng Ahref trong việc phân tích hồ sơ liên kết của Website

II. 8 tính năng hữu ích của công cụ Ahrefs

Ahrefs là công cụ hỗ trợ đắc lực cho SEO, với những tính năng hữu ích dưới đây sẽ giúp bạn tối ưu hóa Website dễ dàng hơn.

Audit Backlink Profile là bước đầu tiên triển khai chiến lược SEO. Ahrefs cung cấp nguồn dữ liệu “khủng”, giúp phân tích và tìm kiếm thông tin Link Profile, giúp các SEOer đánh giá được chất lượng Backlink trả về của Website đối thủ, thời gian trỏ về Website, Backlink mới, Backlink gãy,…

Audit trong Ahrefs
Audit Backlink Profile trong Ahrefs

Tìm Link tiềm năng là một trong những tính năng tuyệt vời, giúp bạn khai được các Backlink chất lượng từ đối thủ.

3. Nghiên cứu từ khóa

Từ khóa là một phần quan trọng trong chiến lược SEO, nhưng không phải ai cũng biết cách tìm kiếm, nghiên cứu từ khóa hiệu quả. Ahrefs chính là trợ thủ đắc lực giúp người dùng phân tích từ khóa chất lượng, gợi ý cho bạn những ý tưởng hay, từ đó giúp bạn lập ra các bộ từ khóa chất lượng – là tiền đề để bạn lên Plan Content cho dự án SEO.

Để thực hiện bước nghiên cứu từ khóa từ đối thủ, bạn có thể làm theo cách hướng dẫn sau đây.

  • Vào mục Site Explorer sau đó nhập URL của đối thủ vào thanh tìm kiếm.
  • Chọn Organic Keywords, lúc này bạn sẽ được cung cấp vô số ý tưởng mới để viết nội dung hay ho. Bên cạnh đó, công cụ này còn cho biết các chỉ số về CPC, Traffic, Volume tương ứng với từng từ khóa. Tuy nhiên, để tìm được từ khóa phù hợp và hiệu quả với dự án của bạn, bạn cần sàng lọc kỹ càng các từ khóa đó.
  • Để có thể lựa chọn từ khóa phù hợp, bạn cần chọn lọc những thông tin sau:
    • Với những Website uy tín, đầu ngành thì bạn có thể chọn các từ khóa khó.
    • Với Website mới thì bạn hãy ưu tiên chọn các từ khóa dài. Lọc kết quả của các từ khóa theo Search Volume (lượng tìm kiếm hàng tháng). Thông thường, 100 – 1000 là con số hợp lý vì nó là những từ khóa ít cạnh tranh và Long-Tail Keyword.
  • Cập nhập từ khóa mới từ đối thủ bằng cách chọn vào phần New.
  • Tìm Top Page của đối thủ dựa vào Traffic Organic Search. Với cách tìm này, bạn có thể khám phá tất tần tật thông tin của đối thủ, từ đó giúp bạn tạo nội dung và Landing Page đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của thị trường hiện nay.
  • Tìm đối thủ thông qua mục Competing Domains.
  • Sử dụng Content Gap để tìm các từ khóa đối thủ xếp hạng cao mà Website của bạn chưa có.

4. Phân tích từ khóa và đối thủ

Ahrefs cho phép bạn phân tích từ khóa mà đối thủ của bạn đang xếp hạng cao. Bạn có thể tìm hiểu các từ khóa mà đối thủ sử dụng để thu hút lưu lượng truy cập, từ đó có thể xây dựng chiến lược từ khóa của mình dựa trên thông tin này.

Bước 1: Chọn Keyword Explorer trên thanh giao diện của Ahrefs.

Bước 2: Nhập từ khóa tiềm năng vào trường trống, ví dụ nhập từ khóa “fitness” sẽ cho kết quả như hình minh họa dưới đây.

Phân tích Ahrefs
Kết quả trả về khi tìm kiếm từ khóa “fitness”

Bước 3: Quan tâm những chỉ số quan trọng như:

  • Keyword Difficulty: Độ cạnh tranh của từ khóa.
  • Search Volume: Tổng số lượng người dùng tìm kiếm từ khóa.
  • Paid và Organic dùng để đánh giá liệu quảng cáo có chiếm tỷ lệ quá nhiều hơn so với kết quả tự nhiên không?

Bước 4: Tiếp theo, hãy kéo xuống phần “SERP Overview” rồi nhấn Export để tải các URL đang xếp hạng cao cho từ khóa này.

Bước 5: Mở File Excel và chỉ giữ lại các cột “URL”, “Backlinks”, “Referring Domains”, “URL Rating”, “Domain Rating” và “Facebook”.

Bước 6: Sau đó hãy tính trung bình tổng chỉ số của từng cột.

Bước 7: Tiếp tục nhập URL (tên miền) hoặc Target Landing Page của bạn vào File kèm theo các chỉ số như trên. Từ đó, bạn sẽ dễ dàng so sánh điểm mạnh và hạn chế của mình và đối thủ cạnh tranh.

5. Theo dõi từ khóa đối thủ

Ahrefs cho phép bạn theo dõi thứ hạng các từ khóa mà đối thủ của bạn đang xếp hạng và sự thay đổi vị trí xếp hạng của từng từ khóa theo thời gian. Điều này giúp bạn theo dõi và phân tích hiệu quả chiến lược SEO của đối thủ.

Bằng cách này, bạn hãy vào “Site Explorer” sau đó nhập URL của đối thủ, chọn “Organic Search” => “Organic Keywords” là bạn có thể khám phá được tất các các  các từ khóa mục tiêu của đối thủ. Đồng thời, có thể dùng bộ lọc để biết các từ khóa tiềm năng, từ đó giúp bạn có thể triển khai nội dung với các từ khóa đó.

từ khóa đối thủ trong Ahrefs
Bảng theo dõi từ khóa của đối thủ cùng ngành

>> Ngoài ra để có thể nghiên cứu, phân tích và theo dõi từ khóa thông qua Ahrefs một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo Dịch vụ SEO tổng thể từ khoá của GOBRANDING.

6. Theo dõi tổng Organic Visibility

Phân tích tổng lượt truy cập tự nhiên dựa theo kết quả của Google Analytics sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn.

7. Quản lý thương hiệu

Khi ai đó tìm từ khóa của doanh nghiệp, thì Ahrefs sẽ gửi cho bạn một thông báo. Đây là một tính năng hay ho giúp bạn xây dựng thương hiệu và thiết lập mối quan hệ với khách hàng một cách tốt nhất.

Quản lý thương hiệu trong Ahrefs
Quản lý thương hiệu với Ahref Mentions

8. Site Audit

Site Audit là tính năng đặc biệt của Ahrefs, giúp bạn phát hiện kịp thời và xử lý các lỗi kỹ thuật của trang Web.

III. 13 chỉ số và thuật ngữ trong Ahrefs bạn cần biết

Công cụ Ahrefs cung cấp rất nhiều thông tin quan trọng cho các chiến lược SEO. Nhiều thuật ngữ trên Ahrefs nếu người dùng không hiểu rõ sẽ không biết cách sử dụng Ahref sao cho hiệu quả. Thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về các chỉ số và các thuật ngữ và hướng dẫn cách sử dụng Ahrefs là gì.

1. Keyword Difficulty (KD)

Keyword Difficulty là chỉ số độ khó của một từ khóa để lọt Top 10 Google theo thang điểm từ 1-100. Nó sẽ được đánh giá dựa trên nhiều yếu tố khác như: mức độ cạnh tranh, số lượng, chi phí cho mỗi lần Click chuột,…

Lưu ý:

Ví dụ: Từ khóa “laptop cũ tphcm” có KD > 40. Điều này sẽ có ý nghĩa gì đối với bạn, tùy theo cách làm SEO cũng như kinh nghiệm của bạn.

Chẳng hạn, từ khóa có KD là 45, dựa vào kinh nghiệm mình sẽ nghĩ rằng: Cái này chỉ cần 40 PBN là có thể lên top được.

Nhưng bạn A lại nói: Chắc phải cần 1.000.000 Backlinks mới vào top 10 được!

Người B thì bảo: Trời ơi! Chỉ cần 10 backlinks tên miền là đã vào top 10 rồi, từ khóa ngày dễ quá mà,…

Keyword Difficulty trong Ahrefs
Hình ảnh minh họa độ khó của từ khóa laptop cũ tphcm

Khi nhập bất kỳ URL/Website nào trong Ahrefs cũng sẽ cho bạn biết.

Organic Keywords

Organic Keywords (từ khóa tự nhiên) là toàn bộ từ khóa khi người dùng tìm kiếm và Website của bạn có trong kết quả tìm kiếm. Đây còn là từ khóa để thu hút lượng truy cập tự nhiên vào Website từ tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).

Số lượng Organic Keywords càng nhiều điều này còn cho thấy nội dung bạn tối ưu hóa đa dạng và khả năng thu hút lưu lượng truy cập cao hơn.

Organic Keywords trong ahrefs
Hình ảnh minh họa về Organic Keywords

Organic Traffic

Organic Traffic là nguồn truy cập miễn phí từ người dùng đến Website của bạn thông qua các kết quả tìm kiếm. Đây là một chỉ số quan trọng để nâng cao thứ hạng từ khóa, thúc đẩy sự uy tín của trang Web và tăng lưu lượng truy cập từ người dùng.

Organic Traffic trong ahrefs
Số liệu minh họa về Organic Traffic

Organic Search

Organic Search là kết quả hiển thị lượt truy cập tự nhiên từ quá trình tìm kiếm của người dùng. Organic Search không chỉ phản ánh thứ hạng của trang web mà còn đánh giá hiệu quả của chiến lược SEO.

Organic Search trong ahrefs
Sự cộng hưởng hoàn của kế hoạch SEO Traffic và từ khóa

3. Anchor Text

Công cụ này dùng để phân tích những loại văn bản liên kết (Anchor Text) được sử dụng phổ biến nhất trong Profile Link của một trang Web.

Cách tính mật độ Anchor Text:

Ở cột Referring Domains nói đến việc có 10 tên miền Backlink về trang Web của bạn dùng Anchor Text https://gobranding.com.vn/ (lấy trang GOBRANDING làm ví dụ).

Nhưng trong 10 tên miền này chỉ có 9 tên miền là cho Backlinks Dofollow và có đến 140 trang của 10 tên miền ấy cho Backlink về trang Web bạn.

Lưu ý ở cột Dofollow bởi 2 lý do:

  • Google chỉ tính Anchor Text của Dofollow mà không tính Anchor Text của Nofollow vào tỉ lệ Anchor Text của Website.
  • Bài viết của Web bạn chứa nhiều Anchor Text nhưng chỉ trỏ về 1 URL. Chẳng hạn, “dịch vụ seo từ khóa”, “”dịch vụ seo tphcm”, “báo giá dịch vụ seo” “địa chỉ seo uy tín” là 4 Anchor Text trên bài viết nhưng cả 4 từ khóa này đều trỏ về gobranding.com.vn. Lúc này, Google sẽ lấy Anchor Text đầu tiên mà nó thấy và tính vào mật độ Anchor Text của Web bạn.

4. URL Rating (UR)

URL Rating hay còn gọi là UR, được dùng để sức mạnh Backlink của một URL với thang điểm từ 1-100 trên bảng xếp hạng tìm kiếm của Google. Chỉ số UR càng cao thì sức mạnh Backlink của URL Website bạn càng lớn.

5. Domain Rating (DR)

Domain Rating (DR) cho biết chất lượng và số lượng Backlink trỏ về của toàn bộ Website. Domain Rating chủ yếu chấm điểm Website dựa vào SEO Offpage chứ không tính Onpage SEO.

So với UR thì DR có mức độ chính xác thấp hơn trong Google Ranking, vì UR đánh giá chính xác URL đó, còn với DR sẽ đánh giá dựa vào toàn bộ website.

Domain Rating trong ahrefs
Domain Rating dùng để chỉ chất lượng và số lượng Backlink trỏ về của toàn bộ Website

6. Referring Domains

Referring Domains (RD) là mô tả các miền có URL trỏ về Website của bạn. Tỷ lệ RD càng thấp thì Web của bạn sẽ càng được đánh giá cao.

7. Ahrefs Rank (AR)

Ahrefs Rank là công cụ xếp hạng của Website dựa vào số lượng và chất lượng Backlink trỏ về trang Web. Trang Web càng có nhiều Backlink chất lượng thì DR của Web đó càng cao và AR của Web đó càng tiến gần hơn với Top 1.

8. Keyword Search Volume

Keyword Search Volume là hiển thị số lượng tìm kiếm từ khóa trong một khoảng thời gian nhất định. Keyword Search Volume sẽ giúp bạn theo dõi xu hướng tìm kiếm của từ khóa của người dùng.

Keyword Search Volume trong Ahrefs
Keyword Search Volume trong công cụ Ahrefs

Keyword Search Volume còn là định nghĩa về số lần truy vấn, nó thể hiện nhu cầu tìm kiếm từ khóa của người dùng vào từng thời điểm trong năm.

Ví dụ: Vào tháng 12 trong năm là đỉnh điểm của từ khóa “giáng sinh” và nó sẽ giảm mạnh vào các tháng còn lại.

9. Return Rate (RR)

Nhiều người chưa hiểu rõ về SEO chắc hẳn sẽ rất khó hiểu về chỉ số Return Rate trên Ahrefs là gì. Return Rate cho biết mức độ tìm kiếm keyword thường xuyên của một người Search trong thời gian khoảng 30 ngày gần nhất. Chỉ số RR càng cao sẽ cho thấy tỷ lệ quay lại của người dùng cho từ khóa đó.

10. Clicks

Chỉ số Clicks được xem là số lượt Click vào kết quả tìm kiếm. Tuy nhiên, không phải với bất cứ lần tìm kiếm nào cũng mang đến lượt Click.

11. Cost Per Click (CPC)

Cost Per Click (CPC) là chi phí trung bình cho mỗi lần người dùng Click vào kết quả tìm kiếm có trả phí. CPC không cố định, có thể thay đổi dựa trên ngân sách mà nhà quảng cáo muốn cho từ khóa đó.

12. Traffic Value

Traffic Value trong Ahrefs là chỉ số đo lường ước tính giá trị của Traffic không trả phí trên Website của bạn nếu Traffic được mua thông qua Google Adwords.

Ví dụ: Website có Organic Traffic khoảng hơn 300.000 và Traffic Value được ước tính với khoảng 60.000$. Điều này cũng có nghĩa là nếu bạn chạy quảng cáo (Google Ads) để có lượng Traffic tương đương 300.000 Traffic, tức nhiên bạn phải tiêu tốn khoảng 60.000$.

Traffic Value trong Ahrefs
Traffic Value trong Ahrefs là chỉ số đo lường ước tính giá trị của Traffic không trả phí trên Website

Chắc hẳn rất nhiều người còn bối rối khi phân biệt 3 chỉ số Live/Recent/Historical Links trên Ahrefs là gì. Đừng lo! GOBRANDING sẽ giải thích để bạn dễ hiểu hơn, dựa vào nguyên tắc hoạt động của Ahrefs. Khi Ahrefs thu thập dữ liệu web thì nó cũng sẽ thu thập lại dữ liệu đã từng thu thập.

Ví dụ: Trước đó Website khác đã từng đi Backlink về bạn, nhưng khi Ahrefs thu thập lại từ Website đó thì không thấy Backlink tồn tại nữa. Do đó, Ahrefs sẽ loại bỏ các link này ở Live links (link sống) nhưng vẫn sẽ thống kê những link đã mất trong vòng 3 – 4 tháng gần đây với Recent Links. Đồng thời, thống kê các Links sống và Links đã mất trong vòng đời của 1 web với Historical Links

Ý nghĩa của 3 chỉ số này trong Ahrefs giúp bạn đo lường được số lượng Link còn, từ đó đưa ra kế hoạch cụ thể để khôi phục Backlink bị mất.

Những thông tin hướng dẫn sử dụng Ahrefs trên đây đã phần nào giúp bạn hiểu hơn về Ahrefs rồi phải không.

IV. Thông tin chi phí Ahrefs

Ahref là trợ thủ đắc lực giúp bạn phân tích và theo dõi Website đối thủ cạnh tranh, nghiên cứu từ khóa, xây dựng liên kết,…. và vô vàn những tính năng khác. Vậy không có lý do gì để bạn có thể bỏ qua công cụ hỗ trợ này được đúng không. Dưới đây là cập nhập bảng giá của các gói Ahrefs để bạn có thể tham khảo từ đó lựa chọn sao cho phù hợp.

  • Gói Lite: 99$ (khoảng 2,2 triệu VNĐ).
  • Gói Standard: 179$ (khoảng hơn 4 triệu VNĐ).
  • Gói Advance: 399$ (khoảng hơn 9 triệu VNĐ).
  • Gói Agency: 999$ (khoảng hơn 22 triệu VNĐ).

Những gói Ahrefs trên là định kỳ hàng tháng. Như vậy, nếu sử dụng gói thấp nhất thì bạn cũng phải tiêu tốn khoảng 25 triệu đồng cho một năm.

Với những thông tin mà GOBRANDING chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu rõ về khái niệm Ahrefs là gì cũng như nắm chắc được kiến thức về những chỉ số và thuật ngữ trong Ahrefs, từ đó sử dụng hiệu quả để hỗ trợ cho công việc SEO của mình.

4.0 / 5 - (101 bình chọn)
profile profile hotline