Chuỗi giá trị là gì? Khác biệt giữa chuỗi giá trị và chuỗi cung ứng

Theo dõi GOBRANDING trên

Tại sao một số doanh nghiệp thành công và tồn tại trong thị trường cạnh tranh khốc liệt, trong khi những đối thủ khác dường như luôn phải vật lộn để tồn tại? Bí quyết chí là họ đã tạo được chuỗi giá trị (Value Chain). Vậy, chuỗi giá trị là gì? Chuỗi giá trị không chỉ đơn thuần là các hoạt động liên quan đến sản xuất và tiêu thụ, mà còn là chìa khóa giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách tạo ra giá trị thực sự cho khách hàng và nắm bắt cơ hội thành công.

1. Chuỗi giá trị (Value Chain) là gì?

Chuỗi giá trị (Value Chain) là một khái niệm được đưa ra bởi giáo sư Michael Porter, mô tả quá trình biến đổi nguyên liệu hoặc thông tin thành sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao hơn đối với khách hàng. Chuỗi giá trị bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến thiết kế, mua hàng, sản xuất, tiếp thị, phân phối và dịch vụ hậu mãi.

Tìm hiểu về chuỗi giá trị
Tìm hiểu về chuỗi giá trị – Value Chain là gì?

Chuỗi giá trị được xem như một dãy các hoạt động phối hợp nhằm tạo ra giá trị cho khách hàng và cung cấp lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Mỗi hoạt động trong chuỗi giá trị đóng góp vào việc giảm chi phí tương đối hoặc tạo cơ sở cho sự khác biệt hóa, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

2. Sự khác biệt của mô hình chuỗi giá trị và chuỗi cung ứng

Vậy sự khác biệt giữa mô hình chuỗi cung ứng và chuỗi giá trị là gì? Sự khác biệt giữa này nằm ở ý tưởng, hoạt động và mục tiêu.

Về ý tưởng, mô hình chuỗi giá trị (Value Chain) tập trung vào quá trình biến đổi nguyên liệu hoặc thông tin thành sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao hơn đối với khách hàng. Trong khi mô hình chuỗi cung ứng (Supply Chain) tập trung vào việc quản lý quá trình vận chuyển hàng hóa từ nguồn cung cấp đến khách hàng cuối cùng.

Về hoạt động, mô hình chuỗi giá trị tập trung vào các hoạt động cốt lõi (primary activities) và hoạt động hỗ trợ (support activities) để tạo ra giá trị cho khách hàng. Các hoạt động này sẽ được đề cập cụ thể ở nội dung tiếp theo trong bài. Trong khi đó, mô hình chuỗi cung ứng sẽ thực hiện quản lý các hoạt động liên quan đến mua hàng, vận chuyển, lưu thông và quản lý thông tin trong quá trình cung ứng hàng hóa từ nguồn cung cấp đến khách hàng cuối cùng.

Mục tiêu chính của Value Chain là tạo ra giá trị cho khách hàng và cung cấp lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp thông qua việc tối ưu hoá hoạt động và giảm thiểu chi phí. Đối với chuỗi cung ứng thì mục tiêu là đảm bảo hiệu quả và hiệu suất trong quá trình cung ứng hàng hóa từ nguồn cung cấp đến khách hàng cuối cùng. Chẳng hạn như tối ưu hóa tồn kho, giảm thiểu thời gian vận chuyển và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Bạn có thể tham khảo bảng sau để dễ dàng phân biệt hai khái niệm này:

Mô hình chuỗi giá trị Mô hình chuỗi cung ứng
Ý tưởng Tạo ra giá trị cao hơn cho khách hàng Quản lý quá trình cung ứng hàng hóa
Hoạt động Tạo ra giá trị thông qua hoạt động cốt lõi và hoạt động hỗ trợ Quản lý mua hàng, vận chuyển, lưu thông và quản lý thông tin cung ứng
Mục tiêu Tạo lợi thế cạnh tranh, tối ưu hoá hoạt động và giảm thiểu chi phí Hiệu quả và hiệu suất trong quá trình cung ứng hàng hóa
Trọng tâm Giá trị và lợi ích cho khách hàng Quản lý quá trình cung ứng hàng hóa
Liên kết Có liên kết với mô hình chuỗi cung ứng Có liên kết với mô hình chuỗi giá trị
Phạm vi Tập trung vào quá trình biến đổi nguyên liệu/thông tin thành sản phẩm/dịch vụ Tập trung vào quá trình cung ứng hàng hóa

3. Cấu trúc cơ bản của chuỗi giá trị

Cấu trúc cơ bản của chuỗi giá trị được xác định bởi Michael Porter gồm 5 hoạt động cốt lõi và 4 hoạt động hỗ trợ. Mỗi hoạt động trong chuỗi giá trị đóng góp vào việc tạo ra giá trị cho sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp. Dưới đây là cấu trúc cơ bản của chuỗi giá trị:

Cấu trúc cơ bản của chuỗi giá trị
Mô hình Value Chain của Michael Porter

Vậy ý nghĩa của mô hình chuỗi giá trị là gì? Mô hình chuỗi giá trị của Michael Porter cung cấp thông tin về các hoạt động trong chuỗi giá trị của doanh nghiệp.

Hoạt động cốt lõi (Primary activities):

  • Tiếp thị và bán hàng (Inbound logistics)
  • Sản xuất (Operations)
  • Phân phối (Outbound logistics)
  • Dịch vụ hậu mãi (After-sales service)

Hoạt động hỗ trợ (Support activities):

  • Cơ sở hạ tầng (Infrastructure)
  • Quản lý nguồn nhân lực (Human resource management)
  • Phát triển công nghệ (Technology development)
  • Tài chính (Procurement)

Cấu trúc này cho thấy mỗi hoạt động đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo ra giá trị và tất cả các hoạt động này cùng tác động đến sự cạnh tranh và hiệu quả của doanh nghiệp trong thị trường.

4. Lợi ích của chuỗi giá trị đối với doanh nghiệp

Chuỗi giá trị đóng góp vào việc cải thiện hiệu suất, tăng cường cạnh tranh và tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp. Chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp nhìn nhận và quản lý toàn bộ quá trình kinh doanh một cách chi tiết và hiệu quả hơn. Cụ thể, những lợi ích mà chuỗi giá trị mang lại bao gồm:

  • Giảm chi phí: Bằng cách phân tích và tái cấu trúc các hoạt động, doanh nghiệp có thể tìm ra cách giảm thiểu lãng phí và tránh chi phí không cần thiết, từ đó cải thiện hiệu quả và tăng cường khả năng cạnh tranh.
  • Tăng giá trị sản phẩm: Khi tập trung vào các hoạt động tạo giá trị cốt lõi và đáp ứng nhu cầu khách hàng, doanh nghiệp có thể cải thiện chất lượng sản phẩm, tính độc đáo và khả năng khác biệt. Từ đó, doanh nghiệp sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh và thu hút khách hàng.
  • Tối ưu hóa quá trình làm việc: Chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về các hoạt động và quy trình làm việc. Điều này cho phép doanh nghiệp xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng phần tử trong chuỗi, tạo ra sự phối hợp tốt hơn và tăng cường hiệu suất làm việc.
  • Tăng cường định vị thương hiệu:Bằng cách tạo ra giá trị và trải nghiệm tích cực cho khách hàng từ các hoạt động thiết kế, sản xuất, Marketing và dịch vụ sau bán hàng, doanh nghiệp có thể xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ, tạo lòng tin và sự tín nhiệm từ phía khách hàng.
  • Xây dựng mối quan hệ đối tác: Qua việc cộng tác và chia sẻ thông tin, doanh nghiệp có thể tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng, tối ưu hóa quá trình cung ứng và tạo ra giá trị lâu dài cho cả các bên liên quan.
Lợi ích của chuỗi giá trị
Chuỗi giá trị (Value Chain) giúp doanh nghiệp tăng cường mối quan hệ với đối tác

5. Các hoạt động của chuỗi giá trị

Như đã đề cập ở trên, chuỗi giá trị có 2 hoạt động là hoạt động chính và hoạt động bổ trợ. Những hoạt động chính và hoạt động bổ trợ này cùng đóng góp vào quá trình tạo ra giá trị và mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.

5.1 Hoạt động chính

Các hoạt động chính trong chuỗi giá trị là những hoạt động trực tiếp liên quan đến việc sản xuất, tiếp thị và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng, bao gồm:

  • Nhập liệu (Inbound Logistics): Bao gồm các khâu kiểm nghiệm chất lượng và hiệu quả trong việc tiếp nhận nguyên liệu.
  • Sản xuất (Operations): Bao gồm các hoạt động như gia công, lắp ráp, kiểm tra chất lượng và quản lý quy trình sản xuất.
  • Xuất khẩu (Outbound Logistics): Gồm quá trình vận chuyển và quản lý sản phẩm hoặc dịch vụ đã hoàn thành từ quá trình sản xuất đến khách hàng cuối cùng.
  • Tiếp thị và bán hàng (Marketing and Sales): Bao gồm việc nghiên cứu thị trường, phân tích khách hàng, quảng cáo, bán hàng và xây dựng mối quan hệ khách hàng.
  • Dịch vụ sau bán hàng (After-sales Service): Liên quan đến việc hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành, sửa chữa, cung cấp linh kiện thay thế và giải đáp các yêu cầu hỗ trợ khác từ khách hàng.
Các hoạt động của chuỗi giá trị
Hoạt động chính của Value Chain liên quan trực tiếp đến quá trỉnh cung ứng sản phẩm/dịch vụ

5.2 Hoạt động bổ trợ

Các hoạt động bổ trợ trong chuỗi giá trị là những hoạt động nhằm cung cấp nguồn lực để hoạt động chính diễn ra một cách hiệu quả. Các hoạt động bổ trợ thường bao gồm:

  • Hạ tầng (Infrastructure): Quản lý cơ sở hạ tầng vật chất và công nghệ thông tin, bao gồm hệ thống máy móc, phần mềm, hệ thống quản lý và các yếu tố khác để hỗ trợ các hoạt động chính.
  • Quản lý nhân sự (Human Resource Management): Bao gồm tuyển dụng, đào tạo, phát triển và quản lý nhân viên để đáp ứng nhu cầu của chuỗi giá trị.
  • Công nghệ thông tin (Technology Development): Quản lý hệ thống thông tin, phát triển phần mềm và áp dụng công nghệ mới vào quá trình kinh doanh.
  • Mua hàng (Procurement): Đây là hoạt động liên quan đến việc mua sắm, đàm phán và quản lý quá trình cung cấp từ các nhà cung cấp bên ngoài.
Các hoạt động bổ trợ trong chuỗi giá trị
Quản lý và phát triển nhân viên là một hoạt động bổ trợ trong chuỗi giá trị

6. 5 Bước phân tích chuỗi giá trị cho doanh nghiệp

Bằng cách thực hiện các bước phân tích chuỗi giá trị sau đây, nhà quản trị có thể hiểu rõ hơn về hoạt động của doanh nghiệp để tìm cách cải thiện hiệu quả và tạo ra lợi thế cạnh tranh trong ngành.

6.1 Bước 1: Xác định tất cả các hoạt động

Cần xác định và liệt kê tất cả các hoạt động trong chuỗi giá trị của doanh nghiệp của bạn. Điều này bao gồm cả hoạt động chính và hoạt động bổ trợ. Cần phải có một cái nhìn tổng quan về các hoạt động này để hiểu cách chúng tương tác và tạo ra giá trị cho khách hàng.

6.2 Bước 2: Tính chi phí cho từng hoạt động

Sau khi xác định các hoạt động, nhà quản trị cần phân tích và tính toán chi phí cho từng hoạt động đó. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và xác định các yếu tố chi phí quan trọng trong chuỗi giá trị. 

6.3 Bước 3: Xác định những lợi ích mà khách hàng coi là giá trị 

Điều này yêu cầu nhà quản trị cần tìm hiểu sâu về nhu cầu, mong đợi và tiêu chuẩn của khách hàng. Bằng cách hiểu được những gì khách hàng đánh giá cao, doanh nghiệp có thể tạo ra các giá trị đáng chú ý và tập trung vào cải thiện các yếu tố quan trọng đó.

6.4 Bước 4: Xác định chuỗi giá trị của đối thủ

Không chỉ nên tập trung vào chuỗi giá trị của doanh nghiệp mà nhà quản trị còn phải tham khảo cách đối thủ tạo ra chuỗi giá trị. Điều này giúp doanh nghiệp định vị chính mình trong ngành công nghiệp, hiểu rõ hơn về sự cạnh tranh và tìm ra những điểm mạnh và điểm yếu của mình.

6.5 Bước 5: Tìm cơ hội cho lợi thế cạnh tranh

Sau khi đã nắm vững chuỗi giá trị của mình và đối thủ, doanh nghiệp có thể tìm kiếm các cơ hội để tạo ra lợi thế cạnh tranh. Bằng cách tập trung vào những hoạt động quan trọng và mang lại giá trị lớn cho khách hàng, doanh nghiệp có thể phát triển các yếu tố độc đáo và khác biệt trong chuỗi giá trị của mình. Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng một vị trí cạnh tranh mạnh mẽ và thu hút khách hàng.

Phân tích và áp dụng chuỗi giá trị
Phân tích và áp dụng chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp chiếm được vị thế thị trường

7. Ví dụ về chuỗi giá trị – Tập đoàn Starbucks

Dưới đây là ví dụ về chuỗi giá trị của Tập đoàn Starbucks, bao gồm các hoạt động chính và hoạt động bổ trợ

7.1 Các hoạt động chính

Starbucks tập trung vào việc kiểm soát chất lượng cà phê từ nguồn cung cấp cho đến khâu rang xay và sản xuất. Họ cũng đặt trọng tâm vào việc tạo ra trải nghiệm khách hàng đặc biệt thông qua việc tiếp thị, dịch vụ chất lượng và sử dụng công nghệ hiện đại.

  • Inbound Logistics (Logistics đầu vào): Starbucks xây dựng quan hệ với các nhà cung cấp cà phê trên toàn cầu để đảm bảo nguồn cung cấp cà phê chất lượng cao. Các hoạt động trong giai đoạn này bao gồm mua hàng, vận chuyển và quản lý kho hàng.
  • Operations (Vận hành): Starbucks tiến hành rang cà phê, chế biến thức uống và sản xuất các sản phẩm đi kèm. Các hoạt động này đảm bảo chất lượng và chuẩn mực của cà phê và sản phẩm liên quan.
  • Outbound Logistics (Logistics đầu ra): Starbucks có mạng lưới quốc tế các cửa hàng và điểm phục vụ, nơi các sản phẩm được vận chuyển và phân phối cho khách hàng. Điều này bao gồm quản lý kho hàng, đóng gói và vận chuyển đến các địa điểm bán hàng.
  • Marketing & Sales (Tiếp thị và Bán hàng): Starbucks tạo ra các chiến lược tiếp thị đặc biệt và tạo điểm đặc trưng cho thương hiệu của mình. Công ty sử dụng chiến dịch quảng cáo, chiến lược giá cả và tạo trải nghiệm khách hàng độc đáo để thu hút và duy trì khách hàng.
  • Service (Dịch vụ): Starbucks đặt trọng tâm vào chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng. Các nhân viên được đào tạo để cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và tạo ra một môi trường thoải mái và chào đón cho khách hàng.
Ví dụ về chuỗi giá trị
Hoạt động chính của Starbucks trong chuỗi giá trị là gì?

7.2 Các hoạt động bổ trợ

Quản lý cơ sở hạ tầng, nhân sự và quá trình mua hàng cũng là các yếu tố quan trọng để đảm bảo hoạt động hiệu quả và thành công của Starbucks.

  • Infrastructure (Cơ sở hạ tầng): Starbucks đầu tư vào cơ sở hạ tầng như các cửa hàng, nhà máy rang xay, hệ thống quản lý và điều hành.
  • Human Resource Management (Quản lý nhân sự): Starbucks đặt sự chú trọng vào quản lý nhân sự để đảm bảo có đội ngũ nhân viên có kỹ năng và kiến thức cần thiết để cung cấp dịch vụ chất lượng.
  • Technology Development (Phát triển công nghệ): Starbucks sử dụng công nghệ để quản lý hoạt động và tương tác với khách hàng. Điều này bao gồm hệ thống thanh toán điện tử, ứng dụng di động và các công nghệ liên quan khác.
  • Procurement (Mua hàng): Starbucks tìm kiếm các nguồn cung cấp cà phê chất lượng và xây dựng mối quan hệ đối tác với nhà cung cấp. Điều này đảm bảo nguồn cung cấp ổn định và chất lượng của nguyên liệu.
Các hoạt động bổ trợ trong chuỗi giá trị
Starbucks rất chú trọng vào hoạt động quản lý nhân sự

Mong rằng những thông tin về Value Chain trên đây đã giúp các nhà quản trị hiểu được chuỗi giá trị là gì và vai trò của chuỗi gía trị trong doanh nghiệp. Đừng quên rằng, GOBRANDING cũng cung cấp sự tư vấn và hỗ trợ cho doanh nghiệp trong việc phân tích và tối ưu hóa chuỗi giá trị. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể hơn!

4.0 / 5 - (96 bình chọn)
profile profile hotline